Giá: Liên hệ
Máy in HP Color LaserJet Managed MFP E87650z
- Chức năng: Print, scan, copy, tùy chọn: fax, wireless.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ in/copy: 50 trang A4/phút.
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.1 giây.
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: 120 ppm/240 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
- Độ phân giải sao chụp: 1200 x 1200 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 7 GB.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng lưu trữ với dung lượng lên tới 320 GB mỗi ổ.
- Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 100 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Hỗ trợ kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux, Android.
- Kích thước tối đa: 585 x 771.1 x 932.2 mm.
- Trọng lượng: 131.6 kg.
Hộp mực thay thế
- W9050MC HP W9050MC Black Managed LaserJet Toner (54,500 trang).
- W9051MC HP W9051MC Cyan Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9052MC HP W9052MC Yellow Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9053MC HP W9053MC Magenta Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
Cụm trống thay thế
- W9054MC HP Managed LJ Imaging Drum - Black (145.000 trang).
- W9055MC HP Managed LJ Imaging Drum - CMY (71.000 trang).
Hộp chứa mực thải
- W9058MC HP Managed LJ Waste Container.
Máy in HP Color LaserJet Managed MFP E87660z
- Chức năng: Print, scan, copy, tùy chọn: fax, wireless.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ in/copy: 60 trang A4/phút.
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.1 giây.
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: 120 ppm/240 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
- Độ phân giải sao chụp: 1200 x 1200 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 7 GB.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng lưu trữ với dung lượng lên tới 320 GB mỗi ổ.
- Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 100 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Hỗ trợ kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux, Android.
- Kích thước tối đa: 585 x 771.1 x 932.2 mm.
- Trọng lượng: 131.6 kg.
Hộp mực thay thế
- W9050MC HP W9050MC Black Managed LaserJet Toner (54,500 trang).
- W9051MC HP W9051MC Cyan Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9052MC HP W9052MC Yellow Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9053MC HP W9053MC Magenta Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
Cụm trống thay thế
- W9054MC HP Managed LJ Imaging Drum - Black (145.000 trang).
- W9055MC HP Managed LJ Imaging Drum - CMY (71.000 trang).
Hộp chứa mực thải
- W9058MC HP Managed LJ Waste Container.
Máy in HP Color LaserJet Managed MFP E87640z
- Chức năng: Print, scan, copy, tùy chọn: fax, wireless.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ in/copy: 40 trang A4/phút.
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.1 giây.
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: 120 ppm/240 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
- Độ phân giải sao chụp: 1200 x 1200 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 7 GB.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng lưu trữ với dung lượng lên tới 320 GB mỗi ổ.
- Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 100 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Hỗ trợ kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux, Android.
- Kích thước tối đa: 585 x 771.1 x 932.2 mm.
- Trọng lượng: 131.6 kg.
Hộp mực thay thế
- W9050MC HP W9050MC Black Managed LaserJet Toner (54,500 trang).
- W9051MC HP W9051MC Cyan Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9052MC HP W9052MC Yellow Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9053MC HP W9053MC Magenta Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
Cụm trống thay thế
- W9054MC HP Managed LJ Imaging Drum - Black (145.000 trang).
- W9055MC HP Managed LJ Imaging Drum - CMY (71.000 trang).
Hộp chứa mực thải
- W9058MC HP Managed LJ Waste Container.
Máy in HP Color LaserJet Managed MFP E87660dn
- Chức năng: Print, scan, copy, tùy chọn: fax, wireless.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ in/copy: 60 trang A4/phút.
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.1 giây.
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: 90 ppm/180 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
- Độ phân giải sao chụp: 1200 x 1200 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 7 GB.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng lưu trữ với dung lượng lên tới 320 GB mỗi ổ.
- Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 100 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Hỗ trợ kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux, Android.
- Kích thước tối đa: 585 x 771.1 x 932.2 mm.
- Trọng lượng: 131.6 kg.
Hộp mực thay thế
- W9050MC HP W9050MC Black Managed LaserJet Toner (54,500 trang).
- W9051MC HP W9051MC Cyan Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9052MC HP W9052MC Yellow Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9053MC HP W9053MC Magenta Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
Cụm trống thay thế
- W9054MC HP Managed LJ Imaging Drum - Black (145.000 trang).
- W9055MC HP Managed LJ Imaging Drum - CMY (71.000 trang).
Hộp chứa mực thải
- W9058MC HP Managed LJ Waste Container.
Máy in HP Color LaserJet Managed MFP E87650dn
- Chức năng: Print, scan, copy, tùy chọn: fax, wireless.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ in/copy: 50 trang A4/phút.
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.1 giây.
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: 90 ppm/180 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
- Độ phân giải sao chụp: 1200 x 1200 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 7 GB.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng lưu trữ với dung lượng lên tới 320 GB mỗi ổ.
- Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 100 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Hỗ trợ kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux, Android.
- Kích thước tối đa: 585 x 771.1 x 932.2 mm.
- Trọng lượng: 131.6 kg.
Hộp mực thay thế
- W9050MC HP W9050MC Black Managed LaserJet Toner (54,500 trang).
- W9051MC HP W9051MC Cyan Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9052MC HP W9052MC Yellow Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9053MC HP W9053MC Magenta Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
Cụm trống thay thế
- W9054MC HP Managed LJ Imaging Drum - Black (145.000 trang).
- W9055MC HP Managed LJ Imaging Drum - CMY (71.000 trang).
Hộp chứa mực thải
- W9058MC HP Managed LJ Waste Container.
Máy in HP Color LaserJet Managed MFP E87640dn
- Chức năng: Print, scan, copy, tùy chọn: fax, wireless.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ in/copy: 40 trang A4/phút.
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.1 giây.
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: 90 ppm/180 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
- Độ phân giải sao chụp: 1200 x 1200 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 7 GB.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng lưu trữ với dung lượng lên tới 320 GB mỗi ổ.
- Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 100 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Hỗ trợ kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux, Android.
- Kích thước tối đa: 585 x 771.1 x 932.2 mm.
- Trọng lượng: 131.6 kg.
Hộp mực thay thế
- W9050MC HP W9050MC Black Managed LaserJet Toner (54,500 trang).
- W9051MC HP W9051MC Cyan Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9052MC HP W9052MC Yellow Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9053MC HP W9053MC Magenta Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
Cụm trống thay thế
- W9054MC HP Managed LJ Imaging Drum - Black (145.000 trang).
- W9055MC HP Managed LJ Imaging Drum - CMY (71.000 trang).
Hộp chứa mực thải
- W9058MC HP Managed LJ Waste Container.
Máy in HP Color LaserJet Managed MFP E87650z
- Chức năng: Print, scan, copy, tùy chọn: fax, wireless.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ in/copy: 50 trang A4/phút.
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.1 giây.
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: 120 ppm/240 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
- Độ phân giải sao chụp: 1200 x 1200 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 7 GB.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng lưu trữ với dung lượng lên tới 320 GB mỗi ổ.
- Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 100 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Hỗ trợ kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux, Android.
- Kích thước tối đa: 585 x 771.1 x 932.2 mm.
- Trọng lượng: 131.6 kg.
Hộp mực thay thế
- W9050MC HP W9050MC Black Managed LaserJet Toner (54,500 trang).
- W9051MC HP W9051MC Cyan Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9052MC HP W9052MC Yellow Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9053MC HP W9053MC Magenta Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
Cụm trống thay thế
- W9054MC HP Managed LJ Imaging Drum - Black (145.000 trang).
- W9055MC HP Managed LJ Imaging Drum - CMY (71.000 trang).
Hộp chứa mực thải
- W9058MC HP Managed LJ Waste Container.
Máy in HP Color LaserJet Managed MFP E87660z
- Chức năng: Print, scan, copy, tùy chọn: fax, wireless.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ in/copy: 60 trang A4/phút.
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.1 giây.
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: 120 ppm/240 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
- Độ phân giải sao chụp: 1200 x 1200 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 7 GB.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng lưu trữ với dung lượng lên tới 320 GB mỗi ổ.
- Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 100 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Hỗ trợ kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux, Android.
- Kích thước tối đa: 585 x 771.1 x 932.2 mm.
- Trọng lượng: 131.6 kg.
Hộp mực thay thế
- W9050MC HP W9050MC Black Managed LaserJet Toner (54,500 trang).
- W9051MC HP W9051MC Cyan Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9052MC HP W9052MC Yellow Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9053MC HP W9053MC Magenta Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
Cụm trống thay thế
- W9054MC HP Managed LJ Imaging Drum - Black (145.000 trang).
- W9055MC HP Managed LJ Imaging Drum - CMY (71.000 trang).
Hộp chứa mực thải
- W9058MC HP Managed LJ Waste Container.
Máy in HP Color LaserJet Managed MFP E87640z
- Chức năng: Print, scan, copy, tùy chọn: fax, wireless.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ in/copy: 40 trang A4/phút.
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.1 giây.
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: 120 ppm/240 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
- Độ phân giải sao chụp: 1200 x 1200 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 7 GB.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng lưu trữ với dung lượng lên tới 320 GB mỗi ổ.
- Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 100 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Hỗ trợ kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux, Android.
- Kích thước tối đa: 585 x 771.1 x 932.2 mm.
- Trọng lượng: 131.6 kg.
Hộp mực thay thế
- W9050MC HP W9050MC Black Managed LaserJet Toner (54,500 trang).
- W9051MC HP W9051MC Cyan Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9052MC HP W9052MC Yellow Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9053MC HP W9053MC Magenta Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
Cụm trống thay thế
- W9054MC HP Managed LJ Imaging Drum - Black (145.000 trang).
- W9055MC HP Managed LJ Imaging Drum - CMY (71.000 trang).
Hộp chứa mực thải
- W9058MC HP Managed LJ Waste Container.
Máy in HP Color LaserJet Managed MFP E87660dn
- Chức năng: Print, scan, copy, tùy chọn: fax, wireless.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ in/copy: 60 trang A4/phút.
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.1 giây.
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: 90 ppm/180 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
- Độ phân giải sao chụp: 1200 x 1200 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 7 GB.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng lưu trữ với dung lượng lên tới 320 GB mỗi ổ.
- Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 100 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Hỗ trợ kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux, Android.
- Kích thước tối đa: 585 x 771.1 x 932.2 mm.
- Trọng lượng: 131.6 kg.
Hộp mực thay thế
- W9050MC HP W9050MC Black Managed LaserJet Toner (54,500 trang).
- W9051MC HP W9051MC Cyan Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9052MC HP W9052MC Yellow Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9053MC HP W9053MC Magenta Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
Cụm trống thay thế
- W9054MC HP Managed LJ Imaging Drum - Black (145.000 trang).
- W9055MC HP Managed LJ Imaging Drum - CMY (71.000 trang).
Hộp chứa mực thải
- W9058MC HP Managed LJ Waste Container.
Máy in HP Color LaserJet Managed MFP E87650dn
- Chức năng: Print, scan, copy, tùy chọn: fax, wireless.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ in/copy: 50 trang A4/phút.
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.1 giây.
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: 90 ppm/180 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
- Độ phân giải sao chụp: 1200 x 1200 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 7 GB.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng lưu trữ với dung lượng lên tới 320 GB mỗi ổ.
- Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 100 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Hỗ trợ kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux, Android.
- Kích thước tối đa: 585 x 771.1 x 932.2 mm.
- Trọng lượng: 131.6 kg.
Hộp mực thay thế
- W9050MC HP W9050MC Black Managed LaserJet Toner (54,500 trang).
- W9051MC HP W9051MC Cyan Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9052MC HP W9052MC Yellow Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9053MC HP W9053MC Magenta Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
Cụm trống thay thế
- W9054MC HP Managed LJ Imaging Drum - Black (145.000 trang).
- W9055MC HP Managed LJ Imaging Drum - CMY (71.000 trang).
Hộp chứa mực thải
- W9058MC HP Managed LJ Waste Container.
Máy in HP Color LaserJet Managed MFP E87640dn
- Chức năng: Print, scan, copy, tùy chọn: fax, wireless.
- Độ phân giải in: 1200 x 1200 dpi.
- Tốc độ in/copy: 40 trang A4/phút.
- Hỗ trợ in 2 mặt/sao chụp tự động.
- Thời gian in trang đầu tiên: 8.1 giây.
- Độ phân giải scan: 600 x 600 dpi.
- Tốc độ scan: 90 ppm/180 ipm trang A4/phút (scan trắng đen và màu).
- Định dạng tập tin scan: Digital Send: PDF, Hi-Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Print from easy access USB: PDF, PS, Print Ready files (.prn, .pcl, .cht).
- Độ phân giải sao chụp: 1200 x 1200 dpi.
- Số lượng bản copy tối đa: 999 bản.
- Phóng to/thu nhỏ: 25% - 400%.
- Màn hình hiển thị: Màn hình cảm ứng 8 inchs.
- Dung lượng bộ nhớ đệm: 7 GB.
- Hỗ trợ 2 ổ cứng lưu trữ với dung lượng lên tới 320 GB mỗi ổ.
- Khay nạp giấy: 2 khay x 520 tờ.
- Khay đa năng: 1 khay x 100 tờ.
- Khay chứa giấy ra: 500 tờ.
- Khổ giấy: Từ A5 đến A3.
- Bộ nạp bản gốc tối đa: 100 tờ, khổ giấy tối đa 11 x 17 inches (A3).
- Chức năng chia bộ điện tử tự động.
- Hỗ trợ kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket; 1 Fax modem port.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows, MacOS, Linux, Android.
- Kích thước tối đa: 585 x 771.1 x 932.2 mm.
- Trọng lượng: 131.6 kg.
Hộp mực thay thế
- W9050MC HP W9050MC Black Managed LaserJet Toner (54,500 trang).
- W9051MC HP W9051MC Cyan Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9052MC HP W9052MC Yellow Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
- W9053MC HP W9053MC Magenta Managed LaserJet Toner (52,000 trang).
Cụm trống thay thế
- W9054MC HP Managed LJ Imaging Drum - Black (145.000 trang).
- W9055MC HP Managed LJ Imaging Drum - CMY (71.000 trang).
Hộp chứa mực thải
- W9058MC HP Managed LJ Waste Container.