In trang đầu tiên: 6,5 giây với trang in đen; 7 giây với trang in màu
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi, in màu lên đến 2400 x 1200 dpi
Bộ nhớ RAM: 768 MB DDR3
Chuẩn kết nối: 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 1 Ethernet 10/100 Base-TX network; 2 RJ-11 modem port/phone line
Chức năng đặc biệt: In di động bằng HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™-certified; Wireless Direct Printing; Google Cloud Print 2.0; Mobile Apps
Chức năng copy: Tốc độ: 55 trang/phút (bản nháp black/color), Độ phân giải 600dpi, zoom 25 - 400%, bản sao tối đa 99 bản
Chức năng scan: Scan File Type: Bitmap (.bmp), JPEG (.jpg), PDF (.pdf), PNG (.png), Rich Text (.rtf), Searchable PDF (.pdf), Text (.txt), TIFF (.tif), độ phân giải 1200 dpi
Chức năng fax: Fax color 4s/trang, Độ phân giải đơn sắc (tốt nhất): Lên đến 300 x 300 dpi; Màu sắc (tốt): 200 x 200 dpi
Hiệu suất làm việc: 50.000 trang /tháng
Mực in sử dụng: Mực in HP972A Black Original PageWide Cartridge (~3500 pages) F6T80AN; HP 972A Cyan Original PageWide Cartridge L0R86AN; HP 972A Magenta Original PageWide Cartridge L0R89AN; HP 972A Yellow Original PageWide Cartridge L0R86AN; (CMY composite ~3000 pages); HP 972X High Yield Black Original PageWide Cartridge (~10,000 pages) F6T84AN; HP 972X High Yield Cyan Original PageWide Cartridge L0R98AN; HP 972X High Yield Magenta Original PageWide Cartridge L0S01AN; HP 972X High Yield Yellow Original PageWide Cartridge L0S04AN (CMY composite ~7000 pages)