Công nghệ: |
Ma trận điểm 24 kim |
Đầu in (Printerhead): |
24 kim, Đường kính kim 0.25mm, Chế tạo bằng hợp kim Vonfram-carbua chống ăn mòn, Bảo vệ quá nhiệt (PTC), Độ bền đầu kim > 600 triệu điểm/kim. |
Chế độ tự động Chẩn đoán (Diagnostics): |
Self-diagnose, hex print, Unique ID-number, Selftest, có thể chuẩn đoán từ xa thông qua giao diện (nhờ có màn hình hiển thị LCD: hiển thị lỗi) |
Panel điều khiển (Operator panel): |
Màn hình LCD hiển thị 2 dòng, mỗi dòng 20 Kí tự; 5 phím nhấn điều khiển; 4 đèn LED chỉ thị. |
Khay tiếp giấy (Page path): |
- Khay tiếp giấy rộng 245mm.
- Nạp giấy với chế độ hoàn toàn phẳng,
- Tự động điều chỉnh giấy xác định lề giấy
- và điều chỉnh in theo độ dày giấy (độ dày tối đa 2,2mm). |
Xử lý tài liệu / Sổ: |
Độ dày tối đa của sổ khi mở : 0,3 - 2.0 mm
Độ chênh lệch giữa 2 trang sổ khi mở : 0 - 1,2 mm |
Số liên in được (Copies): |
Số liên in được (Copies): 1 liên gốc và 6 liên phụ |
Định lượng trang giấy
(Single sheet weight): |
45g – 160 g/m²
(Khi thiết lập đặc biệt, nó có thể in được trên giấy mỏng hơn 35g/m²) |
Các chế độ in (Printer Mode): |
High speed draft(HSD), Draft(DQ), Near letter(NLQ) và Letter Quality(LQ) |
Độ dài dòng in (Line length): |
238mm (94 kí tự) ở 10 kí tự/inch(CPI) |
Băng mực (Ribbon): |
Băng mực màu đen, in được khoảng 5 triệu kí tự (HSD) |
ISO Character Sets: |
ISO 8859/1-9, ISO 8859/15, Olivetti code tables(7 bit & 8bit), Code Pages 210, 220, 437, 850-858, 860-866, 1250-1257; Epson Ext.Char.Set in 13 national versions; |
Font chữ (Fonts): |
- Latin: HSD, Draft, Roman, Sans Serif, ltalic, OCR-A, OCR-B, E13B.
- Chiness: GB18030 (SONG Style), UNICODE |
Các thuộc tính kí tự (Character attributes): |
Bold, underline, overline, sub/superscript, double width, double height, Double width and height, horizontal and vertical expansion, italic |
Mật độ in (CPI): |
5,10, 12, 12.9,15, 16.6, 17.1, 18 ,20 and 30 cpi, proportional and compression |
In Barcode: |
EAN 8, EAN13, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Codabar, 2 of 5 industrial, 2 of 5 interleaved |
Chế độ Đồ hoạ (Graphics): |
Chế độ 9 kim: độ phân giải -dot: 60, 72, 80, 96, 120, 240 DPI
Chế độ 24 kim: độ phân giải -dot: 60, 120, 180, 240, 360 DPI |
Tốc độ in (Printing speed): |
( ASCII Character ) HSD: 400cps, Draft: 300cps, NLQ: 150cps và LQ 100cps |
Khoảng cách giữa các dòng in: (LPI) |
1/5”, 1/6”, 1/8”, n/72”, n/180”, n/216”, n/240”, n/360” |
Tốc độ cấp giấy
(Form Feed Speed): |
> 32 cm/s |
Tốc độ căn chỉnh giấy: |
< 0.3 s |
Giao diện (Interface): |
Standard: Serial RS-232 / PARALLEL
Optional: Second serial RS-232 hoặc USB 2.0 |
Các chế độ mô phỏng (Emulations): |
- Olivetti: PR2E / PR40+, SNI 4915
- IBM: Proprinter II/X24, IBM 9068 / 4722
- EPSON: LQ1600K, LQ670K
- và OKI 5530SC |
Kích thước (Dimensions): |
398 x 296 x 215mm (Rộng x Dài x Cao) |
Trọng lượng (Weght): |
9,8 Kg |
Điện áp định mức
(Rated Voltages): |
220÷240VAC ± 10%, 0.7A, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ
(Power consumption): |
Chế độ hoạt động: 70W, Standby : 15W |
Điều kiện môi trường (Environmental): |
Operating: +5 to +35 °C, độ ẩm 15 to 85%
Storage: -10 to + 60 °C, độ ẩm 10 to 90% |
Độ ồn (Noise level): |
< 54dB, đáp ứng tiêu chuẩn ISO 7779 |
Chứng nhận và quản lý chất lượng: |
IMQ. UL, CSA, CENECEL, FCCA, CE, ISO 9001 & ISO 9002
|