Giá: Liên hệ
CHỨC NĂNG SAO CHỤP | |
Công nghệ in | Laser |
Tốc độ sao chụp | 27 trang A4 / phút |
Độ phân giải | 600 Dpi |
Sao chụp liên tục | 999 bản |
Thời gian khởi động máy | 19 Giây |
Tốc độ sao chụp bản đầu tiên | 6,5 Giây |
Mức độ Thu nhỏ / phóng to | 25%-400 % ( tăng giảm 1%) |
Dung lượng bộ nhớ chuẩn | 512MB |
Khay chứa giấy chuẩn | 01 khay x 500 tờ |
Khay giấy tay | 100 tờ |
Khay giấy ra | 250 tờ |
Cỡ giấy | A6-A3 |
Định lượng giấy sao chụp | 52 -216 g/m2 Khay gầm |
Chức năng tự động đảo mặt bản chụp |
Có |
Tự động nạp & đảo bản gốc | Có |
Chia bộ tài liệu tự động | Có |
Kích thước | 587 x 581 x 639 mm |
Trong lượng | 39 kg |
Nguồn điện | 220/240V - 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ | 1.55Kw |
CHỨC NĂNG IN MẠNG - PRINTER | |
Khổ giấy in tối đa | A3 |
Tốc độ in | 27 trang A4/ phút |
Ngôn ngữ in | GDI |
Độ phân giải | 600 dpi |
Dung lượng bộ nhớ | 512MB |
Cổng in | Ethernet (1000/100/10BASE), USB 2.0 TypeB x 1; Chọn thêm : Wireless LAN (IEEE802.11a/b/g/n/ac) |
Tương thích Hệ điều hành Windows |
Windows® 7/8/8.1/10, Windows® Server 2003/2008/2012/2016 |
Khả năng in qua thiết bị di động | Apple AirPrint™, Mopria |
Chức năng bảo mật dữ liệu: | Locked Print, IPsec communication, Transport Layer Security (TLS), SMTP over SSL, Wireless LAN encryption |
CHỨC NĂNG QUÉT ẢNH MÀU MẠNG - SCANNER | |
Tốc độ quét |
6 trang màu, 18 trang đen trắng/phút |
Quyét ảnh tới | E-mail, Folder, USB |
Vùng quét ảnh tối đa | A5 - A3 |
Độ phân giải | 600 Dpi |