Giá: Liên hệ
Chức năng | Máy in laser màu HP đơn năng, in 2 mặt tự động |
Tên máy in | Máy in HP Color LaserJet Enterprise 4201dw |
Tốc độ in | Lên tới 35 trang/phút (B/W, Color) |
Khổ giấy |
|
In trang đầu tiên | B/W: 9.4 giây Color: 10 giây |
Độ phân giải | Lên tới 600 x 600 dpi |
Công suất hàng tháng | Tối đa 50.000 trang/tháng (Công suất khuyến nghị: 750 - 4.000 trang/tháng) |
Màn hình | 4-line back lit LCD |
Processor speed | 1.2 GHz |
Bộ nhớ | 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM |
Ổ cứng | Standard, 16 GB eMMC; Optional, 32 GB eMMC; Optional, minimum 500 GB HDD; Optional, 256 GB SSD |
Khay giấy | 2 khay tiêu chuẩn (có thể mở rộng tối đa 3 khay giấy) |
Khay giấy vào | 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Số hộp mực | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Hộp mực sử dụng |
|
Ngôn ngữ in | HP PCL 6; HP PCL 5c; HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), URF (AirPrint) |
In ấn di động | HP Smart App; Apple AirPrint™; Mobile Apps; Mopria™ Certified; Wireless Direct Printing |
Kết nối (tiêu chuẩn) | 1 SuperSpeed USB 3.0 (device); 1 SuperSpeed USB 3.0 (host); 1 Hi-Speed USB 2.0 (host); 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket 2nd generation (HIP2) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11; Windows 10; Windows Server; Windows Client OS; Android; iOS; Mobile OS; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Linux; Citrix; Chrome OS; UNIX; Novell; SAP |
Quản lý in ấn | HP Web JetAdmin; Embedded Web Server; HP Security Manager; HP Insights; HP Advance; HP Command Center; HP Smart Device Services (SDS) |
Kích thước (WxDxH) | 16.6 x 16.8 x 11.3 in |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng |