In trang đầu tiên: 16 giây với trang đen và 18 giây với trang màu
Tốc độ xử lý: 1.2 MHz
Bộ nhớ RAM: 256MB DDR3
Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi (khi in từ máy tính)
Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Wifi, Network
Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động, in qua mạng không dây (HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™-certified; Wireless Direct Printing)
Chức năng copy: Up to 50 copies; độ phân giải lên đến 600 x 600 dpi; tốc độ copy 21 trang đen, 19 trang màu/phút.
Chức năng scan: tỉ lệ scan ảnh từ 25 -400%, độ phân giải lên tới 1200 x 1200 ppi
Chức năng Fax: tốc độ 33.6 kbps (fast), 14.4 kbps (medium), and 9.6 kbps (slow); độ phân giải 300 x 311 dpi (trắng đen), 200 x 208 dpi (màu)
Hiệu suất làm việc: 1.000 trang / tháng
Mực in sử dụng: Mực in HP 303 Black Ink Cartridge T6N02AE (~200 pages); T6N01AE HP 303 Tri-colour Ink Cartridge (~165 pages); T6N04AE HP 303XL Black Ink Cartridge (~600 pages); T6N03AE HP 303XL Tri-colour Ink Cartridge (~415 pages)
In trang đầu tiên: 16 giây với trang đen và 18 giây với trang màu
Tốc độ xử lý: 1.2 MHz
Bộ nhớ RAM: 256MB DDR3
Độ phân giải: Lên đến 1200 x 1200 dpi (khi in từ máy tính)
Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, Wifi, Network
Chức năng đặc biệt: In 2 mặt tự động, in qua mạng không dây (HP ePrint; Apple AirPrint™; Mopria™-certified; Wireless Direct Printing)
Chức năng copy: Up to 50 copies; độ phân giải lên đến 600 x 600 dpi; tốc độ copy 21 trang đen, 19 trang màu/phút.
Chức năng scan: tỉ lệ scan ảnh từ 25 -400%, độ phân giải lên tới 1200 x 1200 ppi
Chức năng Fax: tốc độ 33.6 kbps (fast), 14.4 kbps (medium), and 9.6 kbps (slow); độ phân giải 300 x 311 dpi (trắng đen), 200 x 208 dpi (màu)
Hiệu suất làm việc: 1.000 trang / tháng
Mực in sử dụng: Mực in HP 303 Black Ink Cartridge T6N02AE (~200 pages); T6N01AE HP 303 Tri-colour Ink Cartridge (~165 pages); T6N04AE HP 303XL Black Ink Cartridge (~600 pages); T6N03AE HP 303XL Tri-colour Ink Cartridge (~415 pages)