Giá: Liên hệ
Tốc độ in liên tục | 45-130 trang/ phút |
Tốc độ cao nhất | 150 trang/ phút |
Độ phân giải | Quét: 300 x 600 dpi; Tạo bản gốc: 300 x 600 dpi |
Loại bản gốc | Tờ, sách |
Kích thước bản gốc: | Nắp kính phơi sáng: 297 x 432 mm; ADF: 297 x 432 mm (Maximum) |
Điều chỉnh vị trí hình ảnh | Dọc: +/- 15 mm; Ngang: +/- 10mm |
Tỷ lệ thu phóng: | 163 %; 141%; 122%; 115%; 86%; 81%; 70%; 61% |
Phóng to: | 50% - 500%, tăng giảm 1% |
Tính năng nâng cao | Kết hợp, In màu (Thay trống màu)... |
Chế độ bản gốc | Văn bản, hình ảnh, pencil, ... |
Vùng in | Trống A3: 290 x 423 mm; Trống A4: 290 x 207 mm |
Kích thước | 1401 x 688 x 715 mm |
Trọng lượng | 102 kg; Có ADF: 108kg |
Nguồn điện | 200-240 V, 50/60 Hz |
Dung lượng giấy đầu vào | 1500 tờ |
Dung lượng giấy đầu ra: | 1500 tờ |
Định lượng giấy: | 45 - 210 g/m2 |
Tiêu thụ: | Tối đa: 220W |