Khả năng chứa giấy đầu vào: 100 tờ khay tay, 550 tờ khay 1
Khả năng chứa giấy đầu ra: 500 tờ
Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Chu kỳ làm việc hàng tháng: 250.000 trang, dung lượng trang in khuyến nghị từ 5.000 -20.000 trang/tháng
Mã mực sử dụng: HP 37A-11.000trang; HP 37X-25.000; HP 37Y-41.000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
Tên máy in: Máy in HP LaserJet Enterprise M608dn (K0Q18A)
Loại máy in: laser đen trắng
Khổ giấy in: A4
Tốc độ in: 61 trang /phút
Độ phân giải: 1200x 1200 DPI
Bộ vi xử lý: 1.2Ghz
Bộ nhớ: 512Mb
Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Chu kỳ làm việc hàng tháng: 275.000 trang, dung lượng trang in khuyến nghị từ 5.000 -25.000 trang/tháng
Mã mực sử dụng: CF237A-11.000trang; CF237X-25.000; CF273Y-41.000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
Tên máy in:Máy in HP LaserJet Enterprise M609dh (K0Q20A)
Loại máy in: laser đen trắng
Khổ giấy in: A4
Tốc độ in: 75 trang /phút
Tự động in 2 mặt: Tích hợp sẵn
Độ phân giải: 1200x 1200 DPI
Bộ vi xử lý: 1.2Ghz
Bộ nhớ: 512Mb
Ổ cứng HDD: Standard, minimum 500 GB HP High-Performance Secure Hard Disk
Khả năng chứa giấy đầu vào: 100 tờ khay tay, 550 tờ khay 1
Khả năng chứa giấy đầu ra: 500 tờ
Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Chu kỳ làm việc hàng tháng: 300.000 trang, dung lượng trang in khuyến nghị từ 5.000 -30.000 trang/tháng
Mã mực sử dụng: HP 37A-11.000trang; HP 37X-25.000; HP 73Y-41.000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
Khả năng chứa giấy đầu vào: 100 tờ khay tay, 550 tờ khay 1
Khả năng chứa giấy đầu ra: 500 tờ
Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Chu kỳ làm việc hàng tháng: 300.000 trang, dung lượng trang in khuyến nghị từ 5.000 -30.000 trang/tháng
Mã mực sử dụng: CF237A-11.000trang; CF237X-25.000; CF273Y-41.000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
Khả năng chứa giấy đầu vào: 100 tờ khay tay, 550 tờ khay 1
Khả năng chứa giấy đầu ra: 500 tờ
Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Chu kỳ làm việc hàng tháng: 250.000 trang, dung lượng trang in khuyến nghị từ 5.000 -20.000 trang/tháng
Mã mực sử dụng: HP 37A-11.000trang; HP 37X-25.000; HP 73Y-41.000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Chu kỳ làm việc hàng tháng: 275.000 trang, dung lượng trang in khuyến nghị từ 5.000 -25.000 trang/tháng
Mã mực sử dụng: HP 37A-11.000trang; HP 37X-25.000; HP 37Y-41.000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
Khả năng chứa giấy đầu vào: 100 tờ khay tay, 550 tờ khay 1, 550 tờ khay 2
Khả năng chứa giấy đầu ra: 500 tờ
Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Chu kỳ làm việc hàng tháng: 300.000 trang, dung lượng trang in khuyến nghị từ 5.000 -30.000 trang/tháng
Mã mực sử dụng: CF237A-11.000trang; CF237X-25.000; CF273Y-41.000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Chu kỳ làm việc hàng tháng: 275.000 trang, dung lượng trang in khuyến nghị từ 5.000 -25.000 trang/tháng
Mã mực sử dụng: CF237A-11.000trang; CF237X-25.000 trang; CF237Y-41.000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
Khả năng chứa giấy đầu vào: 100 tờ khay tay, 550 tờ khay 1
Khả năng chứa giấy đầu ra: 500 tờ
Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Chu kỳ làm việc hàng tháng: 250.000 trang, dung lượng trang in khuyến nghị từ 5.000 -20.000 trang/tháng
Mã mực sử dụng: HP 37A-11.000trang; HP 37X-25.000; HP 37Y-41.000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
Tên máy in: Máy in HP LaserJet Enterprise M608dn (K0Q18A)
Loại máy in: laser đen trắng
Khổ giấy in: A4
Tốc độ in: 61 trang /phút
Độ phân giải: 1200x 1200 DPI
Bộ vi xử lý: 1.2Ghz
Bộ nhớ: 512Mb
Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Chu kỳ làm việc hàng tháng: 275.000 trang, dung lượng trang in khuyến nghị từ 5.000 -25.000 trang/tháng
Mã mực sử dụng: CF237A-11.000trang; CF237X-25.000; CF273Y-41.000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
Tên máy in:Máy in HP LaserJet Enterprise M609dh (K0Q20A)
Loại máy in: laser đen trắng
Khổ giấy in: A4
Tốc độ in: 75 trang /phút
Tự động in 2 mặt: Tích hợp sẵn
Độ phân giải: 1200x 1200 DPI
Bộ vi xử lý: 1.2Ghz
Bộ nhớ: 512Mb
Ổ cứng HDD: Standard, minimum 500 GB HP High-Performance Secure Hard Disk
Khả năng chứa giấy đầu vào: 100 tờ khay tay, 550 tờ khay 1
Khả năng chứa giấy đầu ra: 500 tờ
Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Chu kỳ làm việc hàng tháng: 300.000 trang, dung lượng trang in khuyến nghị từ 5.000 -30.000 trang/tháng
Mã mực sử dụng: HP 37A-11.000trang; HP 37X-25.000; HP 73Y-41.000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
Khả năng chứa giấy đầu vào: 100 tờ khay tay, 550 tờ khay 1
Khả năng chứa giấy đầu ra: 500 tờ
Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Chu kỳ làm việc hàng tháng: 300.000 trang, dung lượng trang in khuyến nghị từ 5.000 -30.000 trang/tháng
Mã mực sử dụng: CF237A-11.000trang; CF237X-25.000; CF273Y-41.000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
Khả năng chứa giấy đầu vào: 100 tờ khay tay, 550 tờ khay 1
Khả năng chứa giấy đầu ra: 500 tờ
Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Chu kỳ làm việc hàng tháng: 250.000 trang, dung lượng trang in khuyến nghị từ 5.000 -20.000 trang/tháng
Mã mực sử dụng: HP 37A-11.000trang; HP 37X-25.000; HP 73Y-41.000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Chu kỳ làm việc hàng tháng: 275.000 trang, dung lượng trang in khuyến nghị từ 5.000 -25.000 trang/tháng
Mã mực sử dụng: HP 37A-11.000trang; HP 37X-25.000; HP 37Y-41.000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
Khả năng chứa giấy đầu vào: 100 tờ khay tay, 550 tờ khay 1, 550 tờ khay 2
Khả năng chứa giấy đầu ra: 500 tờ
Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Chu kỳ làm việc hàng tháng: 300.000 trang, dung lượng trang in khuyến nghị từ 5.000 -30.000 trang/tháng
Mã mực sử dụng: CF237A-11.000trang; CF237X-25.000; CF273Y-41.000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752
Chuẩn kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network
Ngôn ngữ in: HP PCL 6, HP PCL 5 (HP PCL 5 driver available from the Web only), HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), Apple AirPrint™
Chu kỳ làm việc hàng tháng: 275.000 trang, dung lượng trang in khuyến nghị từ 5.000 -25.000 trang/tháng
Mã mực sử dụng: CF237A-11.000trang; CF237X-25.000 trang; CF237Y-41.000 trang theo tiêu chuẩn ISO/IEC 19752