Giá: Liên hệ
Tên sản phẩm | Mực in HP 214Z Magenta - Màu đỏ (W2143Z) |
Màu | Magenta - Màu đỏ |
Dung lượng | 26,000 trang (độ phủ 5%) |
Kích thước hộp mực (W x D x H) | 14.72 x 5.83 x 7.40 in |
Sử dụng cho máy | HP 4201dw, HP 5700dn, HP 6800dn. HP 6700dn, HP 5800dn, HP 4303fdw, HP 4301fdw,... |
Bảo hành | Chính hãng |
Giao hàng | Miễn phí tại Hà Nội |
Tốc độ in: Đen (bình thường): Lên đến 45 ppm.Màu (bình thường): Lên đến 45 trang/phút
Trang đầu tiên ra (sẵn sàng) màu đen: Nhanh như 6,8 giây
Trang đầu tiên ra (sẵn sàng) màu: Nhanh như 7,5 giây
Màn hinh: 4.3 in (10.9 cm) cảm ứng màu
Độ phân giải: Lên đến 1.200 x 1.200 dpi
Kết nối: 1 SuperSpeed USB 3.0 (device); 1 SuperSpeed USB 3.0 (host); 1 Hi-Speed USB 2.0 (host); 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket 2nd generation
Hộp mực:
Công suất in hàng tháng: Lên đến 80.000 trang (Công suất khuyến nghị: 2.000 - 10.000 trang/tháng)
Chức năng | Máy in laser màu HP đơn năng, in 2 mặt tự động |
Tên máy in | Máy in HP Color LaserJet Enterprise 6800dn |
Tốc độ in | Lên tới 55 trang/phút (B/W, Color) |
Khổ giấy |
|
In trang đầu tiên | B/W: 6.0 giây Color: 6.5 giây |
Độ phân giải | Lên tới 1200 x 1200 dpi |
Công suất hàng tháng | Tối đa 100.000 trang/tháng (Công suất khuyến nghị: 2.000 - 14.000 trang/tháng) |
Màn hình | 8.0 inch (20.3 cm) cảm ứng màu |
Processor speed | 1.2 GHz |
Bộ nhớ | 2 GB (tiêu chuẩn); Có thể mở rộng lên 6GB |
Ổ cứng | Standard, 16 GB eMMC; Optional, 32 GB eMMC; Optional, minimum 500 GB HDD; Optional, 256 GB SSD |
Khay giấy | 2 khay tiêu chuẩn (có thể mở rộng tối đa 6 khay giấy) |
Khay giấy vào | 100-sheet multi-purpose tray, 550-sheet input tray 2 |
Khay giấy ra | 500 tờ |
Số hộp mực | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Hộp mực sử dụng |
|
Ngôn ngữ in | HP PCL 6; HP PCL 5c; HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), URF (AirPrint) |
In ấn di động | Apple AirPrint™; NFC touch-to-print (optional); Mopria™ Certified |
Kết nối (tiêu chuẩn) | 1 SuperSpeed USB 3.0 (device); 1 SuperSpeed USB 3.0 (host); 1 Hi-Speed USB 2.0 (host); 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket 2nd generation (HIP2) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11; Windows 10; Windows Server; Windows Client OS; Android; iOS; Mobile OS; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Linux; Citrix; Chrome OS; UNIX; Novell; SAP |
Quản lý in ấn | HP Web JetAdmin; Embedded Web Server; HP Security Manager; HP Insights; HP Advance; HP Command Center; HP Smart Device Services (SDS) |
Kích thước (WxDxH) | 19.7 x 18.1 x 16.3 inch |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng |
Chức năng | Máy in laser màu HP đơn năng, in 2 mặt tự động |
Tên máy in | Máy in HP Color LaserJet Enterprise 6700dn |
Tốc độ in | Lên tới 55 trang/phút (B/W, Color) |
Khổ giấy |
|
In trang đầu tiên | B/W: 6.4 giây Color: 7.3 giây |
Độ phân giải | Lên tới 1200 x 1200 dpi |
Công suất hàng tháng | Tối đa 100.000 trang/tháng (Công suất khuyến nghị: 2.000 - 14.000 trang/tháng) |
Màn hình | 4.3 inch (10.9 cm) cảm ứng màu |
Processor speed | 1.2 GHz |
Bộ nhớ | 2 GB (tiêu chuẩn); Có thể mở rộng lên 6GB |
Ổ cứng | Standard, 16 GB eMMC; Optional, 32 GB eMMC; Optional, minimum 500 GB HDD; Optional, 256 GB SSD |
Khay giấy | 2 khay tiêu chuẩn (có thể mở rộng tối đa 6 khay giấy) |
Khay giấy vào | 100-sheet multi-purpose tray, 550-sheet input tray 2 |
Khay giấy ra | 500 tờ |
Số hộp mực | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Hộp mực sử dụng |
|
Ngôn ngữ in | HP PCL 6; HP PCL 5c; HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), URF (AirPrint) |
In ấn di động | Apple AirPrint™; NFC touch-to-print (optional); Mopria™ Certified |
Kết nối (tiêu chuẩn) | 1 SuperSpeed USB 3.0 (device); 1 SuperSpeed USB 3.0 (host); 1 Hi-Speed USB 2.0 (host); 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket 2nd generation (HIP2) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11; Windows 10; Windows Server; Windows Client OS; Android; iOS; Mobile OS; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Linux; Citrix; Chrome OS; UNIX; Novell; SAP |
Quản lý in ấn | HP Web JetAdmin; Embedded Web Server; HP Security Manager; HP Insights; HP Advance; HP Command Center; HP Smart Device Services (SDS) |
Kích thước (WxDxH) | 19.7 x 18.1 x 16.3 inch |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng |
Tốc độ in: Đen (bình thường): Lên đến 45 ppm.Màu (bình thường): Lên đến 45 trang/phút
Trang đầu tiên ra (sẵn sàng) màu đen: Nhanh như 6,7 giây
Trang đầu tiên ra (sẵn sàng) màu: Nhanh như 7,4 giây
Độ phân giải: Lên đến 1.200 x 1.200 dpi
Kết nối: 1 SuperSpeed USB 3.0 (device); 1 SuperSpeed USB 3.0 (host); 1 Hi-Speed USB 2.0 (host); 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket 2nd generation
Hộp mực:
Công suất in hàng tháng: Lên đến 80.000 trang
Chức năng | Máy in laser màu HP đơn năng, in 2 mặt tự động |
Tên máy in | Máy in HP Color LaserJet Enterprise 4201dw |
Tốc độ in | Lên tới 35 trang/phút (B/W, Color) |
Khổ giấy |
|
In trang đầu tiên | B/W: 9.4 giây Color: 10 giây |
Độ phân giải | Lên tới 600 x 600 dpi |
Công suất hàng tháng | Tối đa 50.000 trang/tháng (Công suất khuyến nghị: 750 - 4.000 trang/tháng) |
Màn hình | 4-line back lit LCD |
Processor speed | 1.2 GHz |
Bộ nhớ | 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM |
Ổ cứng | Standard, 16 GB eMMC; Optional, 32 GB eMMC; Optional, minimum 500 GB HDD; Optional, 256 GB SSD |
Khay giấy | 2 khay tiêu chuẩn (có thể mở rộng tối đa 3 khay giấy) |
Khay giấy vào | 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Số hộp mực | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Hộp mực sử dụng |
|
Ngôn ngữ in | HP PCL 6; HP PCL 5c; HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), URF (AirPrint) |
In ấn di động | HP Smart App; Apple AirPrint™; Mobile Apps; Mopria™ Certified; Wireless Direct Printing |
Kết nối (tiêu chuẩn) | 1 SuperSpeed USB 3.0 (device); 1 SuperSpeed USB 3.0 (host); 1 Hi-Speed USB 2.0 (host); 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket 2nd generation (HIP2) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11; Windows 10; Windows Server; Windows Client OS; Android; iOS; Mobile OS; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Linux; Citrix; Chrome OS; UNIX; Novell; SAP |
Quản lý in ấn | HP Web JetAdmin; Embedded Web Server; HP Security Manager; HP Insights; HP Advance; HP Command Center; HP Smart Device Services (SDS) |
Kích thước (WxDxH) | 16.6 x 16.8 x 11.3 in |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng |
Tốc độ in: Đen (bình thường): Lên đến 45 ppm.Màu (bình thường): Lên đến 45 trang/phút
Trang đầu tiên ra (sẵn sàng) màu đen: Nhanh như 6,8 giây
Trang đầu tiên ra (sẵn sàng) màu: Nhanh như 7,5 giây
Màn hinh: 4.3 in (10.9 cm) cảm ứng màu
Độ phân giải: Lên đến 1.200 x 1.200 dpi
Kết nối: 1 SuperSpeed USB 3.0 (device); 1 SuperSpeed USB 3.0 (host); 1 Hi-Speed USB 2.0 (host); 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket 2nd generation
Hộp mực:
Công suất in hàng tháng: Lên đến 80.000 trang (Công suất khuyến nghị: 2.000 - 10.000 trang/tháng)
Chức năng | Máy in laser màu HP đơn năng, in 2 mặt tự động |
Tên máy in | Máy in HP Color LaserJet Enterprise 6800dn |
Tốc độ in | Lên tới 55 trang/phút (B/W, Color) |
Khổ giấy |
|
In trang đầu tiên | B/W: 6.0 giây Color: 6.5 giây |
Độ phân giải | Lên tới 1200 x 1200 dpi |
Công suất hàng tháng | Tối đa 100.000 trang/tháng (Công suất khuyến nghị: 2.000 - 14.000 trang/tháng) |
Màn hình | 8.0 inch (20.3 cm) cảm ứng màu |
Processor speed | 1.2 GHz |
Bộ nhớ | 2 GB (tiêu chuẩn); Có thể mở rộng lên 6GB |
Ổ cứng | Standard, 16 GB eMMC; Optional, 32 GB eMMC; Optional, minimum 500 GB HDD; Optional, 256 GB SSD |
Khay giấy | 2 khay tiêu chuẩn (có thể mở rộng tối đa 6 khay giấy) |
Khay giấy vào | 100-sheet multi-purpose tray, 550-sheet input tray 2 |
Khay giấy ra | 500 tờ |
Số hộp mực | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Hộp mực sử dụng |
|
Ngôn ngữ in | HP PCL 6; HP PCL 5c; HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), URF (AirPrint) |
In ấn di động | Apple AirPrint™; NFC touch-to-print (optional); Mopria™ Certified |
Kết nối (tiêu chuẩn) | 1 SuperSpeed USB 3.0 (device); 1 SuperSpeed USB 3.0 (host); 1 Hi-Speed USB 2.0 (host); 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket 2nd generation (HIP2) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11; Windows 10; Windows Server; Windows Client OS; Android; iOS; Mobile OS; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Linux; Citrix; Chrome OS; UNIX; Novell; SAP |
Quản lý in ấn | HP Web JetAdmin; Embedded Web Server; HP Security Manager; HP Insights; HP Advance; HP Command Center; HP Smart Device Services (SDS) |
Kích thước (WxDxH) | 19.7 x 18.1 x 16.3 inch |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng |
Chức năng | Máy in laser màu HP đơn năng, in 2 mặt tự động |
Tên máy in | Máy in HP Color LaserJet Enterprise 6700dn |
Tốc độ in | Lên tới 55 trang/phút (B/W, Color) |
Khổ giấy |
|
In trang đầu tiên | B/W: 6.4 giây Color: 7.3 giây |
Độ phân giải | Lên tới 1200 x 1200 dpi |
Công suất hàng tháng | Tối đa 100.000 trang/tháng (Công suất khuyến nghị: 2.000 - 14.000 trang/tháng) |
Màn hình | 4.3 inch (10.9 cm) cảm ứng màu |
Processor speed | 1.2 GHz |
Bộ nhớ | 2 GB (tiêu chuẩn); Có thể mở rộng lên 6GB |
Ổ cứng | Standard, 16 GB eMMC; Optional, 32 GB eMMC; Optional, minimum 500 GB HDD; Optional, 256 GB SSD |
Khay giấy | 2 khay tiêu chuẩn (có thể mở rộng tối đa 6 khay giấy) |
Khay giấy vào | 100-sheet multi-purpose tray, 550-sheet input tray 2 |
Khay giấy ra | 500 tờ |
Số hộp mực | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Hộp mực sử dụng |
|
Ngôn ngữ in | HP PCL 6; HP PCL 5c; HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), URF (AirPrint) |
In ấn di động | Apple AirPrint™; NFC touch-to-print (optional); Mopria™ Certified |
Kết nối (tiêu chuẩn) | 1 SuperSpeed USB 3.0 (device); 1 SuperSpeed USB 3.0 (host); 1 Hi-Speed USB 2.0 (host); 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket 2nd generation (HIP2) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11; Windows 10; Windows Server; Windows Client OS; Android; iOS; Mobile OS; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Linux; Citrix; Chrome OS; UNIX; Novell; SAP |
Quản lý in ấn | HP Web JetAdmin; Embedded Web Server; HP Security Manager; HP Insights; HP Advance; HP Command Center; HP Smart Device Services (SDS) |
Kích thước (WxDxH) | 19.7 x 18.1 x 16.3 inch |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng |
Tốc độ in: Đen (bình thường): Lên đến 45 ppm.Màu (bình thường): Lên đến 45 trang/phút
Trang đầu tiên ra (sẵn sàng) màu đen: Nhanh như 6,7 giây
Trang đầu tiên ra (sẵn sàng) màu: Nhanh như 7,4 giây
Độ phân giải: Lên đến 1.200 x 1.200 dpi
Kết nối: 1 SuperSpeed USB 3.0 (device); 1 SuperSpeed USB 3.0 (host); 1 Hi-Speed USB 2.0 (host); 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket 2nd generation
Hộp mực:
Công suất in hàng tháng: Lên đến 80.000 trang
Chức năng | Máy in laser màu HP đơn năng, in 2 mặt tự động |
Tên máy in | Máy in HP Color LaserJet Enterprise 4201dw |
Tốc độ in | Lên tới 35 trang/phút (B/W, Color) |
Khổ giấy |
|
In trang đầu tiên | B/W: 9.4 giây Color: 10 giây |
Độ phân giải | Lên tới 600 x 600 dpi |
Công suất hàng tháng | Tối đa 50.000 trang/tháng (Công suất khuyến nghị: 750 - 4.000 trang/tháng) |
Màn hình | 4-line back lit LCD |
Processor speed | 1.2 GHz |
Bộ nhớ | 512 MB NAND Flash, 512 MB DRAM |
Ổ cứng | Standard, 16 GB eMMC; Optional, 32 GB eMMC; Optional, minimum 500 GB HDD; Optional, 256 GB SSD |
Khay giấy | 2 khay tiêu chuẩn (có thể mở rộng tối đa 3 khay giấy) |
Khay giấy vào | 50-sheet multipurpose tray, 250-sheet input tray |
Khay giấy ra | 150 tờ |
Số hộp mực | 4 (1 each black, cyan, magenta, yellow) |
Hộp mực sử dụng |
|
Ngôn ngữ in | HP PCL 6; HP PCL 5c; HP postscript level 3 emulation, native PDF printing (v 1.7), URF (AirPrint) |
In ấn di động | HP Smart App; Apple AirPrint™; Mobile Apps; Mopria™ Certified; Wireless Direct Printing |
Kết nối (tiêu chuẩn) | 1 SuperSpeed USB 3.0 (device); 1 SuperSpeed USB 3.0 (host); 1 Hi-Speed USB 2.0 (host); 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network; 1 Hardware Integration Pocket 2nd generation (HIP2) |
Hệ điều hành tương thích | Windows 11; Windows 10; Windows Server; Windows Client OS; Android; iOS; Mobile OS; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Linux; Citrix; Chrome OS; UNIX; Novell; SAP |
Quản lý in ấn | HP Web JetAdmin; Embedded Web Server; HP Security Manager; HP Insights; HP Advance; HP Command Center; HP Smart Device Services (SDS) |
Kích thước (WxDxH) | 16.6 x 16.8 x 11.3 in |
Bảo hành | Chính hãng 12 tháng |