Chức năng đặc biệt: Tự động cân bằng màu sắc định kỳ, nâng cao chất lượng hình ảnh
Phần mềm: Color Swatch Utility : so sánh màu bản in với màn hình.
Print Job Accounting : Quản lý in ấn - cấm in, theo dõi in ấn tất cả nhân viên.
Network Card Setup : cài đặt IP cho máy
Confi guration Tool, PrintSuperVision Multiplatform : quản lý máy in
PDF Direct Print : in trực tiếp file PDF
ICC Color Profile : quản lý ICC profile màu
Kiểu chữ hỗ trợ:
Phông chữ : Scalable: 87 PCL Fonts and 80 PostScript fonts; PCL Bitm fonts: Lineprinter OCR-A/B, USPS ZIP Barcode Mã vạch (barcode): 12 types of one dimension with 28 variations: UPC-A, UPC-E, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, Interleaved2of5, Code39, Code 128, EAN/UCC-128, CODABAR, ZIP+4POSTNET, Customer barcode; 1 type of two dimension: PDF417
Chuẩn kết nối: 10/100 TX Ethernet, USB 2.0
Hiệu suất làm việc: tối đa 75.000 trang/tháng ( khuyến nghị: 5.000 trang/tháng)
Chức năng đặc biệt: Tự động cân bằng màu sắc định kỳ, nâng cao chất lượng hình ảnh
Phần mềm: Color Swatch Utility : so sánh màu bản in với màn hình.
Print Job Accounting : Quản lý in ấn - cấm in, theo dõi in ấn tất cả nhân viên.
Network Card Setup : cài đặt IP cho máy
Confi guration Tool, PrintSuperVision Multiplatform : quản lý máy in
PDF Direct Print : in trực tiếp file PDF
ICC Color Profile : quản lý ICC profile màu
Kiểu chữ hỗ trợ:
Phông chữ : Scalable: 87 PCL Fonts and 80 PostScript fonts; PCL Bitm fonts: Lineprinter OCR-A/B, USPS ZIP Barcode Mã vạch (barcode): 12 types of one dimension with 28 variations: UPC-A, UPC-E, EAN/JAN-8, EAN/JAN-13, Interleaved2of5, Code39, Code 128, EAN/UCC-128, CODABAR, ZIP+4POSTNET, Customer barcode; 1 type of two dimension: PDF417
Chuẩn kết nối: 10/100 TX Ethernet, USB 2.0
Hiệu suất làm việc: tối đa 75.000 trang/tháng ( khuyến nghị: 5.000 trang/tháng)